Có 2 kết quả:

贔屭 bí hí赑屃 bí hí

1/2

bí hí [bí sí]

phồn thể

Từ điển phổ thông

hăng hái, cố sức

bí hí

giản thể

Từ điển phổ thông

hăng hái, cố sức